[Máy cạo bùn] Máy cạo bùn điều khiển ngoại vi
Sử dụng chính:
Máy cạo bùn có động cơ ngoại vi ZBG phù hợp cho các bể lắng đọng đường kính trung bình và đường kính lớn với lối vào trung tâm, lối ra ngoại vi và xả bùn trung tâm;Chủ yếu được sử dụng để xả bùn từ bể lắng đọng ban đầu của các nhà máy xử lý nước thải đô thị.
Cấu trúc và nguyên tắc hoạt động
Thiết bị sử dụng truyền ngoại vi, và nước thải chảy vào ống vào ở trung tâm hồ bơi.nó đồng đều chảy ra trong một hình dạng quang đến ngoại vi. bùn treo được lắng đọng và lắng đọng ở đáy hồ. thiết bị điều khiển điều khiển cầu làm việc quay dọc theo ngoại vi,và lái tay cạo và tấm cạo để xoay. bùn được cạo từ ngoại vi của hồ đến bùn thu bùn trung tâm,và sau đó được xả ra khỏi hồ bơi bằng ống xả bùn dưới áp suất nước tĩnh bên trong hồ bơi- Sơ lỏng nổi trên bề mặt nước được phân tán đến rìa hồ thông qua thiết bị loại bỏ slag,và sau đó cào vào thùng xả rác bởi máy cào và xả ra khỏi hồ bơi bên ngoài; Mặt khác, supernatant đi vào bể thoát nước và được xả qua một tấm đập tam giác.
Bảng tham số kỹ thuật cho máy cạo bùn có ổ xung quanh
序号 Số |
设备名称 Tên thiết bị |
池径 ((m) Chiều kính hồ bơi (m) |
主要技术参数 Các thông số kỹ thuật chính |
功率 (kw) Công suất (kW) |
1 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
18 |
池径18m,池边深3.5m,0.55kW Độ kính hồ bơi 18m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,55kW |
0.55 |
2 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
20 |
池径20m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 20m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
3 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
22 |
池径22m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 22m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
4 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
23 |
池径23m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 23m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
5 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
25 |
池径25m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 25m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
6 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
26 |
池径26m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 26m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
7 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
28 |
池径28m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 28m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
8 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
30 |
池径30m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 30m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
9 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
32 |
池径32m,池边深3.5m,1.1kW Độ kính hồ bơi 32m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 1.1kW |
1.1 |
10 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
34 |
池径34m,池边深4m,1.1kW Độ kính hồ bơi 34m, độ sâu cạnh hồ bơi 4m, 1.1kW |
1.1 |
11 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
36 |
池径36m,池边深4m,1.1kW Độ kính hồ bơi 36m, độ sâu cạnh hồ bơi 4m, 1,1kW |
1.1 |
[Máy cạo bùn] Máy cạo bùn điều khiển ngoại vi
Sử dụng chính:
Máy cạo bùn có động cơ ngoại vi ZBG phù hợp cho các bể lắng đọng đường kính trung bình và đường kính lớn với lối vào trung tâm, lối ra ngoại vi và xả bùn trung tâm;Chủ yếu được sử dụng để xả bùn từ bể lắng đọng ban đầu của các nhà máy xử lý nước thải đô thị.
Cấu trúc và nguyên tắc hoạt động
Thiết bị sử dụng truyền ngoại vi, và nước thải chảy vào ống vào ở trung tâm hồ bơi.nó đồng đều chảy ra trong một hình dạng quang đến ngoại vi. bùn treo được lắng đọng và lắng đọng ở đáy hồ. thiết bị điều khiển điều khiển cầu làm việc quay dọc theo ngoại vi,và lái tay cạo và tấm cạo để xoay. bùn được cạo từ ngoại vi của hồ đến bùn thu bùn trung tâm,và sau đó được xả ra khỏi hồ bơi bằng ống xả bùn dưới áp suất nước tĩnh bên trong hồ bơi- Sơ lỏng nổi trên bề mặt nước được phân tán đến rìa hồ thông qua thiết bị loại bỏ slag,và sau đó cào vào thùng xả rác bởi máy cào và xả ra khỏi hồ bơi bên ngoài; Mặt khác, supernatant đi vào bể thoát nước và được xả qua một tấm đập tam giác.
Bảng tham số kỹ thuật cho máy cạo bùn có ổ xung quanh
序号 Số |
设备名称 Tên thiết bị |
池径 ((m) Chiều kính hồ bơi (m) |
主要技术参数 Các thông số kỹ thuật chính |
功率 (kw) Công suất (kW) |
1 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
18 |
池径18m,池边深3.5m,0.55kW Độ kính hồ bơi 18m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,55kW |
0.55 |
2 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
20 |
池径20m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 20m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
3 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
22 |
池径22m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 22m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
4 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
23 |
池径23m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 23m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
5 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
25 |
池径25m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 25m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
6 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
26 |
池径26m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 26m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
7 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
28 |
池径28m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 28m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
8 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
30 |
池径30m,池边深3.5m,0.75kW Độ kính hồ bơi 30m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 0,75kW |
0.75 |
9 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
32 |
池径32m,池边深3.5m,1.1kW Độ kính hồ bơi 32m, độ sâu cạnh hồ bơi 3,5m, 1.1kW |
1.1 |
10 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
34 |
池径34m,池边深4m,1.1kW Độ kính hồ bơi 34m, độ sâu cạnh hồ bơi 4m, 1.1kW |
1.1 |
11 |
周边 truyền động 泥机 Máy cạo bùn với ổ dẫn ngoại vi |
36 |
池径36m,池边深4m,1.1kW Độ kính hồ bơi 36m, độ sâu cạnh hồ bơi 4m, 1,1kW |
1.1 |